Giấy chứng nhận cổ phần cho cổ đông tại công ty thành lập tại Singapore (2025)




Nội dung bài viết
- 1. Giấy chứng nhận cổ phần là gì?
- 2. Giấy chứng nhận cổ phần có những thông tin nào?
- 3. Giấy chứng nhận cổ phần được phát hành như thế nào?
- 4. Quy trình cấp giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore
- 5. Thời hạn phát hành/cấp giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore
- 6. Hậu quả của việc chậm trễ phát hành giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore
- 7. GLA hỗ trợ Doanh nghiệp nhận giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore như thế nào?
- 8. Những câu hỏi thường gặp về giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore?
Giấy chứng nhận cổ phần đóng vai trò chủ chốt trong việc xác nhận quyền sở hữu cũng như bảo vệ quyền lợi của các cổ đông tại công ty.
Chính vì vậy, chủ doanh nghiệp cần tiến hành cấp giấy chứng nhận cổ phần (Share Certificate) cho cổ đông công ty mở tại Singapore để nhằm đảm bảo lợi ích cá nhân của từng cổ đông cũng như quyền lợi của cả doanh nghiệp.
Bài viết sau của GLA sẽ chia sẻ đến bạn những thông tin về vai trò của giấy chứng nhận cổ phần cũng như quy trình xin cấp giấy chứng nhận từ chủ doanh nghiệp Singapore.
1. Giấy chứng nhận cổ phần là gì?
Giấy chứng nhận cổ phần (Share certificate) được xem là chứng nhận xác định quyền lợi và vai trò của cá nhân từng cổ đông trong công ty. Chủ doanh nghiệp có nghĩa vụ cấp giấy chứng nhận cổ phần cho danh sách cổ đông của doanh nghiệp.
Chỉ loại hình công ty TNHH tương ứng với cơ sở cổ phần (Private limited company by share) mới được áp dụng cấp giấy chứng nhận cổ phần cho cổ đông.
Sau khi cấp Giấy chứng nhận cổ phần cho danh sách cổ đông của công ty, chủ doanh nghiệp tại Singapore vẫn cần phải lưu trữ bản sao thông tin giấy chứng nhận và liên tục cập nhật thông tin cá nhân/thông tin liên hệ của cổ đông công ty để theo dõi sát sao và đảm bảo được hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tại Singapore.
2. Giấy chứng nhận cổ phần có những thông tin nào?
Một chứng chỉ cổ phiếu tiêu chuẩn phải chứa những thông tin sau:
- Tên công ty.
- Số đăng ký của công ty.
- Cơ quan có thẩm quyền thành lập công ty.
- Địa chỉ của văn phòng đã đăng ký của công ty tại Singapore.
- Tên cổ đông.
- Số lượng cổ phiếu đang được phát hành.
- Loại cổ phiếu (ví dụ: cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu ưu đãi).
- Chỉ ra liệu cổ phiếu đã được thanh toán toàn bộ hay một phần, bao gồm cả bất kỳ số tiền chưa thanh toán nào.
Lưu ý: Mỗi chứng chỉ cổ phiếu phải được đóng dấu bằng con dấu chung của công ty hoặc, trong trường hợp chứng chỉ cổ phiếu liên quan đến cổ phiếu đăng ký tại chi nhánh, phải được đóng dấu chính thức của công ty và phải ghi rõ ngày phát hành chứng chỉ.
3. Giấy chứng nhận cổ phần được phát hành như thế nào?
Giấy chứng nhận cổ phần được phát hành trong quá trình thành lập công ty tại Singapore. Sau đó, chứng chỉ (Share certificate) được phát hành trong quá trình phân bổ và chuyển nhượng cổ phiếu.
3.1. Phân bổ cổ phiếu/cổ phần công ty Singapore
Phân bổ cổ phiếu là việc một công ty phát hành cổ phiếu mới để đổi lấy tiền mặt hoặc các hình thức khác. Việc phân bổ cổ phiếu mới này làm tăng vốn cổ phần của công ty.
Quy định chung
- Công ty tư nhân: Chỉ được phân bổ cổ phiếu mới sau khi nộp tờ khai Trả về Phân bổ Cổ phiếu thông qua BizFile+.
- Công ty đại chúng: Có thể phân bổ cổ phiếu mới bất cứ lúc nào và phải nộp tờ khai Trả về Phân bổ Cổ phiếu trong vòng 14 ngày kể từ ngày phân bổ.
- Quyết định phân bổ: Điều lệ công ty có thể trao quyền cho ban giám đốc quyết định số lượng cổ phiếu mới phát hành, điều khoản phát hành và giá cả, nhưng phải tuân thủ Điều 161 của Đạo Luật Công ty Singapore. Tuy nhiên, bất kể điều lệ quy định gì, tất cả giám đốc công ty đều phải xin phê duyệt thông qua cuộc họp đại hội đồng cổ đông trước khi tiến hành phân bổ cổ phiếu.
Cổ phiếu có thể được phân bổ bằng tiền mặt hoặc bằng một khoản thanh toán khác ngoài tiền mặt, Nếu công ty phát hành cổ phiếu khác ngoài tiền mặt, phải đính kèm bản sao các tài liệu liên quan (ví dụ: hợp đồng hoặc Quyết định của Tòa án) khi nộp tờ khai Trả về việc Phân bổ Cổ phiếu thông qua BizFile+.
Thư ký công ty phải ghi lại việc phân bổ cổ phiếu bằng cách chuẩn bị Nghị quyết của giám đốc bằng văn bản (DRIW). Ngoài ra, ông phải nộp hồ sơ phân bổ dưới dạng 'biên lai phân bổ' cho ACRA trong vòng 14 ngày. Sau đó, Thư ký công ty có thể chuẩn bị các chứng chỉ cổ phiếu mới.
Cần lưu ý rằng cổ phiếu phải được phát hành trong một thời hạn nhất định sau khi hoàn tất việc nộp cho ACRA.
3.2. Chuyển nhượng cổ phần công ty Singapore
Cổ đông công ty sẽ phải xin cấp Giấy Chứng nhận cổ phần trong trường hợp chuyển nhượng lại hoặc bán toàn bộ/một phần cổ phần cho một cá nhân hoặc pháp nhân khác.
Chuyển nhượng cổ phần là việc một cổ đông của công ty Singapore chuyển quyền sở hữu cổ phần của mình cho cổ đông khác. Điều này có thể diễn ra giữa các cổ đông hiện tại hoặc giữa cổ đông hiện tại và một cổ đông mới.
- Trường hợp A: Cổ đông chuyển nhượng/bán toàn bộ cổ phần Giấy chứng nhận cổ phần ban đầu phải được hủy và xác nhận bởi thư ký công ty
- Trường hợp B: Cổ đông chuyển nhượng/ bán một phần cổ phần Giấy chứng nhận cổ phần ban đầu phải được hủy và xác nhận bởi thư ký công ty, hai giấy chứng nhận mới sẽ được cấp cho hai cổ đông mới.
Quy định về chuyển nhượng cổ phần
- Tuân thủ điều lệ công ty: Việc chuyển nhượng cổ phần phải tuân theo các quy định được nêu trong điều lệ công ty.
- Chỉ cổ phần đã hoàn toàn góp vốn mới được chuyển nhượng: Cổ phần phải được thanh toán đầy đủ trước khi có thể chuyển nhượng.
- Công ty không tham gia giao dịch: Công ty không phải là bên nhận tiền trong giao dịch chuyển nhượng cổ phần và không khởi xướng giao dịch này.
- Thông báo cho ACRA: Mặc dù không trực tiếp tham gia, công ty vẫn phải thông báo cho Cơ quan Quản lý doanh nghiệp Singapore (ACRA) về việc chuyển nhượng cổ phần thông qua hệ thống BizFile+.
- Cập nhật thông tin cổ đông: Việc chuyển nhượng cổ phần chỉ có hiệu lực khi ACRA cập nhật thông tin trong Sổ đăng ký điện tử thành viên (EROM) của công ty.
- Lưu ý: Do cổ đông cũng là thành viên của công ty, mọi thay đổi về sở hữu cổ phần đều phải được cập nhật trong EROM.
3.3. Mất giấy chứng nhận cổ phần của công ty Singapore
Việc mất giấy chứng nhận cổ phiếu/cổ phần là một tình huống không mong muốn nhưng hoàn toàn có thể xảy ra. Để bảo vệ quyền lợi của mình và đảm bảo quá trình cấp lại chứng chỉ diễn ra suôn sẻ, cổ đông cần nắm rõ các thủ tục và quy định liên quan.
1. Thông báo cho công ty
Báo cáo ngay: Khi phát hiện mất chứng chỉ, cổ đông cần thông báo ngay cho công ty bằng văn bản. Nội dung thông báo cần bao gồm các thông tin cơ bản như: Họ tên, địa chỉ, số lượng cổ phiếu bị mất, số chứng chỉ (nếu nhớ).
Tờ khai theo luật định: Cổ đông cần điền đầy đủ thông tin vào tờ khai theo mẫu quy định của công ty hoặc theo yêu cầu của pháp luật Singapore. Tờ khai này sẽ là cơ sở để công ty tiến hành các thủ tục tiếp theo.
2. Quy trình của Doanh nghiệp Singapore khi mất giấy chứng nhận cổ phần
Nghị quyết hội đồng quản trị: Công ty sẽ tiến hành họp hội đồng quản trị để ra nghị quyết ghi nhận việc mất chứng chỉ và quyết định cấp lại chứng chỉ mới cho cổ đông.
Cấp lại chứng chỉ: Sau khi có nghị quyết, thư ký công ty sẽ tiến hành cấp lại chứng chỉ mới cho cổ đông. Chứng chỉ mới sẽ được cấp với số lượng và mệnh giá tương ứng với chứng chỉ đã mất.
3. Trường hợp giá trị cổ phiếu lớn hơn 500 đô la Singapore
Đăng quảng cáo: Ngoài các thủ tục thông thường, cổ đông còn phải đăng quảng cáo trên báo địa phương để thông báo về việc mất chứng chỉ. Nội dung quảng cáo cần bao gồm các thông tin cụ thể như: Tên công ty, tên cổ đông, số lượng cổ phiếu bị mất, thời hạn nộp đơn xin cấp lại chứng chỉ (thường là 14 ngày).
Cung cấp trái phiếu: Để đảm bảo an toàn cho công ty, cổ đông có thể phải cung cấp trái phiếu có giá trị bằng với giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu bị mất. Trái phiếu này sẽ được giữ làm tài sản đảm bảo trong trường hợp có người khác xuất trình chứng chỉ gốc.
Để xin cấp Giấy chứng nhận cổ phần, cổ đông công ty cần chuẩn bị những thông tin sau:
- Số chứng nhận cổ phần.
- Số cổ phần được giao dịch.
- Thông tin của cổ đông.
4. Quy trình cấp giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore
Theo quy định tại Điều 130AE của Đạo Luật công ty 1967, công ty có nghĩa vụ phát hành/cấp chứng chỉ cổ phần cho cổ đông trong thời hạn nhất định kể từ ngày phân bổ cổ phần hoặc ngày đăng ký chuyển nhượng cổ phần.
Việc chậm trễ trong việc phát hành chứng chỉ cổ phần có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.
- Phân bổ cổ phần: Khi công ty phát hành cổ phần mới, các cổ phần này sẽ được phân bổ cho các cổ đông theo quy định trong điều lệ công ty và các quyết định của đại hội cổ đông.
- Chuẩn bị chứng chỉ cổ phần: Trong vòng 60 ngày kể từ ngày phân bổ cổ phần, công ty phải hoàn tất việc chuẩn bị chứng chỉ cổ phần cho tất cả các cổ đông mới.
- Phát hành chứng chỉ cổ phần: Sau khi chứng chỉ cổ phần được chuẩn bị xong, công ty phải giao chứng chỉ cổ phần cho các cổ đông trong thời gian sớm nhất.
- Đăng ký chuyển nhượng cổ phần: Khi cổ đông muốn chuyển nhượng cổ phần, họ phải thông báo cho công ty về việc chuyển nhượng.
- Chuẩn bị chứng chỉ cổ phần mới: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo chuyển nhượng cổ phần, công ty phải hoàn tất việc chuẩn bị chứng chỉ cổ phần mới cho cổ đông nhận chuyển nhượng.
- Phát hành chứng chỉ cổ phần mới: Sau khi chứng chỉ cổ phần mới được chuẩn bị xong, công ty phải giao chứng chỉ cổ phần mới cho cổ đông nhận chuyển nhượng trong thời gian sớm nhất.
Lưu ý
- Để đảm bảo được tính thống nhất trong công tác quản lý và hạn chế các sai sót hay nhầm lẫn trong thủ tục, toàn bộ quy trình chuẩn bị văn kiện, cấp Giấy chứng nhận và lưu trữ thông tin chứng nhận sẽ được quản lý và phụ trách bởi duy nhất thư ký của công ty.
- Chủ doanh nghiệp có thể cân nhắc lựa chọn giao Giấy chứng nhận cổ phần cho cá nhân từng cổ đông quản lý hoặc chỉ cung cấp bản sao cho cổ đông và giao Giấy chứng nhận gốc cho thư ký lưu trữ.
5. Thời hạn phát hành/cấp giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore
Theo quy định tại Singapore, công ty có nghĩa vụ phát hành chứng chỉ cổ phần cho các cổ đông của mình trong một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày phát hành cổ phần hoặc chuyển nhượng cổ phần. Việc chậm trễ trong việc phát hành chứng chỉ cổ phần có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.
Công ty đại chúng
- Phải hoàn tất và sẵn sàng giao chứng chỉ cổ phần trong vòng 60 ngày kể từ ngày phát hành cổ phần.
- Phải hoàn tất và sẵn sàng giao chứng chỉ cổ phần trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo chuyển nhượng cổ phần (trừ trường hợp công ty có quyền từ chối đăng ký chuyển nhượng).
Công ty tư nhân
- Phải hoàn tất và sẵn sàng giao chứng chỉ cổ phần trong vòng 60 ngày kể từ ngày phát hành cổ phần.
- Phải hoàn tất và sẵn sàng giao chứng chỉ cổ phần trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo chuyển nhượng cổ phần theo quy định tại Điều 126(2) hoặc 128(1)(a) của Luật Công ty.
- Phải hoàn tất và sẵn sàng giao chứng chỉ cổ phần trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo chuyển nhượng cổ phần (trừ trường hợp công ty có quyền từ chối đăng ký chuyển nhượng).
6. Hậu quả của việc chậm trễ phát hành giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore
Công ty và cá nhân chịu trách nhiệm về việc chậm trễ có thể bị phạt tiền tối đa $1,000 SGD và các hình thức xử phạt hành chính khác.
Nếu công ty không khắc phục vi phạm trong vòng 10 ngày kể từ khi nhận được thông báo, tòa án có thể ra lệnh yêu cầu công ty khắc phục vi phạm trong thời hạn nhất định và yêu cầu công ty hoặc cá nhân chịu trách nhiệm về việc chậm trễ chi trả toàn bộ chi phí liên quan đến việc chậm trễ gây ra.
7. GLA hỗ trợ Doanh nghiệp nhận giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore như thế nào?
GLA là một trong những đơn vị tư vấn hàng đầu tại Việt Nam cung cấp dịch vụ hỗ trợ thành lập công ty tại Singapore, bao gồm cả việc hỗ trợ công ty đăng ký nhận giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore.
- Tư vấn về các quy định pháp luật liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận cổ phần tại Singapore, giúp các công ty hiểu rõ các quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
- Hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết để nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận cổ phần, đảm bảo hồ sơ công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của cơ quan liên quan.
- Đại diện nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận cổ phần lên cơ quan có thẩm quyền tại Singapore, theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ và thông báo kết quả đến công ty.
- Hỗ trợ nhận giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore và các tài liệu liên quan.
- Hỗ trợ dịch thuật và công chứng các giấy tờ liên quan sang tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ khác.
8. Những câu hỏi thường gặp về giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore?
1. Giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore là gì
Giấy chứng nhận cổ phần là một tài liệu pháp lý chứng minh rằng Cá nhân sở hữu một phần vốn trong một công ty. Nó xác nhận quyền sở hữu của Cá nhân đối với công ty và quyền được hưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty đó.
2. Mất giấy chứng nhận cổ phần thì phải làm sao?
Nếu Cổ đông làm mất giấy chứng nhận cổ phần, Cổ đông cần thực hiện các bước sau:
- Thông báo cho công ty: Liên hệ ngay với công ty để thông báo về việc mất giấy chứng nhận.
- Nộp đơn xin cấp lại: Cổ đông sẽ cần điền vào một đơn xin cấp lại chứng nhận và cung cấp các thông tin cần thiết.
- Thủ tục pháp lý: Công ty sẽ tiến hành các thủ tục pháp lý cần thiết để cấp lại chứng nhận cho Cổ đông.
3.Có thể chuyển nhượng giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore không?
Hoàn toàn có thể. Việc chuyển nhượng cổ phần được gọi là giao dịch cổ phiếu. Khi chuyển nhượng, Cổ đông cần thực hiện các thủ tục đăng ký chuyển nhượng với công ty Singapore.
4. Giấy chứng nhận cổ phần công ty Singapore có giá trị bao lâu?
Về mặt pháp lý, giấy chứng nhận cổ phần không có thời hạn sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, giá trị của cổ phiếu có thể thay đổi theo thời gian tùy thuộc vào tình hình kinh doanh của công ty.

- Giấy chứng nhận cổ phần (Share certificate) là giấy tờ xác nhận cổ phần và vai trò, quyền lợi của cổ đông công ty tại Singapore.
- Giấy chứng nhận được cấp sau khi thành lập công ty (phân bổ cổ phần), chuyển nhượng cổ phần hoặc khi cần cấp lại trong trường hợp mất.
- Các công ty, cá nhân không phát hành giấy chứng nhận cổ phần đúng hạn sẽ phải đóng phạt và chịu các hình phạt hành chính khác.
- GLA sẽ hỗ trợ Doanh nghiệp chuẩn bị và cấp giấy chứng nhận cổ phần trong quá trình mở công ty hoặc trong các trường hợp cần hỗ trợ khác.

Bài viết được đăng bởi GLA vào 17/05/2016. Bản quyền và nội dung đi kèm thuộc sở hữu trí tuệ của GLA. Tất cả các quyền được bảo lưu.
Hướng dẫn và nội dung mang tính thông tin chung, không nhằm đưa ra hướng dẫn và tư vấn cụ thể về kế toán, thuế, pháp lý hay các tư vấn chuyên môn khác. Độc giả cần tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn đối với các vấn đề cụ thể.