Hướng dẫn chi tiết đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ (2025)




Nội dung bài viết
- 1. Điều kiện để đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ
- 2. Các loại thị thực làm việc tại Mỹ
- 3. Quy trình, thủ tục đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ
- 4. Vì sao thị thực việc làm tại Mỹ bị từ chối?
- 5. GLA hỗ trợ Cá nhân/ Doanh nghiệp đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ như thế nào?
- 6. Các câu hỏi thường gặp về đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ
Việc sở hữu thị thực làm việc tại Mỹ là bước quan trọng để mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp, làm việc tại công ty Mỹ và trải nghiệm môi trường chuyên nghiệp tại một trong những quốc gia hàng đầu thế giới.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng và dễ hiểu về quy trình đăng ký thị thực, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và tăng tỷ lệ thành công khả năng được chấp thuận thị thực làm việc tại Mỹ.
1. Điều kiện để đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ
Để có thể làm việc tại Mỹ, bạn cần đăng ký thị thực lao động, có hai loại chính:
- Thị thực lao động không định cư: Dành cho nhân viên tạm thời.
- Thị thực lao động định cư: Dành cho nhân viên chính thức được công ty tại Mỹ bảo lãnh.
Dưới đây là những yêu cầu cơ bản để xin thị thực làm việc tại Mỹ:
- Lời mời làm việc hợp lệ: Bạn cần có một lời mời làm việc hoặc hợp đồng lao động từ một nhà tuyển dụng tại Mỹ. Đây là điều kiện tiên quyết vì nhà tuyển dụng sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình nộp đơn và bảo lãnh.
- Đơn xin được phê duyệt bởi USCIS: Nhà tuyển dụng tại Mỹ cần nộp Đơn xin Người lao động không định cư (Mẫu I-129) đến Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS). Đơn này cần được phê duyệt trước khi bạn nộp hồ sơ xin thị thực.
- Chứng nhận lao động từ Bộ Lao động Mỹ (DOL): Một số loại thị thực, như H-1B, H-1B1, H-2A và H-2B, yêu cầu nhà tuyển dụng phải được DOL phê duyệt chứng nhận lao động. Đây là bằng chứng cho thấy công việc không làm ảnh hưởng đến lao động tại Mỹ.
- Trình độ và kỹ năng phù hợp: Bạn phải chứng minh rằng mình có trình độ học vấn, kỹ năng hoặc kinh nghiệm phù hợp với công việc. Thông thường, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu các chứng chỉ, văn bằng hoặc hồ sơ kinh nghiệm liên quan.
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Hồ sơ xin thị thực làm việc cần các tài liệu như:
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Mẫu đơn xin thị thực đã hoàn thành.
- Ảnh thẻ đúng quy định.
- Thư mời làm việc hoặc hợp đồng lao động.
- Chứng chỉ học vấn và chuyên môn.
- Sơ yếu lý lịch hoặc CV chi tiết.
- Giấy chứng nhận sức khỏe (nếu cần).
- Lý lịch tư pháp sạch.
- Bằng chứng tài chính (như sao kê ngân hàng).
- Phí nộp đơn xin thị thực: Bạn cần thanh toán đầy đủ lệ phí liên quan đến hồ sơ xin thị thực.
- Các yêu cầu khác: Tùy vào loại thị thực và vị trí công việc, bạn có thể cần:
- Chứng minh trình độ tiếng Anh hoặc ngôn ngữ yêu cầu.
- Bằng chứng cho thấy bạn có đủ sức khỏe và tài chính để sinh sống tại Mỹ trong thời gian làm việc.
Điều quan trọng là người nộp đơn phải xem xét cẩn thận các yêu cầu cụ thể của quốc gia mục tiêu và loại thị thực của mình, vì các yêu cầu có thể thay đổi và có thể có những sắc thái bổ sung không được đề cập trong phần tổng quan chung này.
2. Các loại thị thực làm việc tại Mỹ
2.1 Thị thực làm việc tạm thời (Nonimmigrant Visas)
Thị thực tạm thời cho phép người nước ngoài đến Mỹ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định. Để xin loại thị thực này, chủ lao động phải nộp đơn xin phép lao động cho bạn trước. Dưới đây là một số loại thị thực tạm thời phổ biến:
1. Thị thực O
Dành cho những ứng viên có năng lực hoặc thành tích đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao; hay dành cho những ứng viên được công nhận quốc tế trong lĩnh vực phim ảnh và truyền hình. Thị thực này bao gồm những người hỗ trợ cá nhân được nêu trên.
2. Thị thực H
Thị thực H-1B1: Hiệp định thương mại tự do (FTA)
Đối với những người nộp đơn từ Chile hoặc Singapore làm việc trong một ngành nghề chuyên môn, người nộp đơn phải có ít nhất bằng cử nhân hoặc kinh nghiệm tương đương trong lĩnh vực chuyên môn.
Thị thực H-1B: Nghề nghiệp chuyên môn trong các lĩnh vực đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao
Đối với những người nộp đơn làm việc trong một nghề chuyên môn. Người nộp đơn phải có ít nhất bằng cử nhân hoặc kinh nghiệm tương đương trong nghề chuyên môn. Bao gồm người mẫu thời trang, bác sĩ và người tham gia dự án DOD.
Thị thực H-2B: Người lao động tạm thời thực hiện các dịch vụ hoặc công việc khác có tính chất tạm thời hoặc theo mùa.
Dành cho người nộp đơn làm công việc phi nông nghiệp tạm thời hoặc theo mùa. Chỉ công dân hoặc thường trú nhân của các quốc gia được chỉ định mới đủ điều kiện xin thị thực này. Có một số trường hợp ngoại lệ hạn chế.
3. Thị thực L
Dành cho những người làm việc ở vị trí quản lý hoặc điều hành trong các công ty có liên kết với nhau.
Đối với những người nộp đơn làm việc ở vị trí quản lý hoặc điều hành; hoặc những người nộp đơn làm việc ở vị trí đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Người nộp đơn phải là chi nhánh, công ty mẹ, công ty liên kết hoặc công ty con của công ty hiện tại của người nộp đơn. Người nộp đơn phải đã làm việc cho cùng một công ty ở nước ngoài trong 1 năm trong ba năm trước đó.
4. Thị thực B-1
Dành cho những người tham gia các hoạt động kinh doanh ngắn hạn tại Mỹ.
- Thời hạn lưu trú: Tối đa 6 tháng.
Bạn có thể đủ điều kiện xin thị thực B-1 nếu bạn sẽ tham gia vào các hoạt động kinh doanh thương mại hoặc chuyên môn tại Mỹ, bao gồm:
- Tư vấn và đàm phán với các đối tác kinh doanh,
- Tham dự các hội nghị, hội thảo, sự kiện chuyên môn hoặc học thuật.
- Giải quyết các vấn đề liên quan đến di sản.
- Thương lượng và ký kết hợp đồng.
- Tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn.
- Quá cảnh tại Mỹ: Đối với một số trường hợp đặc biệt như cá nhân là thành viên phi hành đoàn, visa B-1 có thể được sử dụng để quá cảnh tại Mỹ.
Điều kiện để được cấp thị thực B-1 thành công:
Để đủ điều kiện xin thị thực B-1, bạn phải chứng minh được các điều sau:
- Mục đích chuyến đi: Chuyến đi đến Mỹ nhằm phục vụ mục đích kinh doanh hợp pháp, chẳng hạn như tham dự hội nghị, đàm phán hợp đồng, hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc.
- Thời gian lưu trú: Có kế hoạch cụ thể về thời gian nhập cảnh và rời khỏi Mỹ. Thời gian lưu trú phải phù hợp với mục đích chuyến đi và không vượt quá thời hạn cho phép.
- Khả năng tài chính: Chứng minh có đủ tài chính để chi trả cho toàn bộ chi phí chuyến đi, bao gồm vé máy bay, chỗ ở, ăn uống và các chi phí phát sinh khác.
- Mối liên kết với quê hương: Có những ràng buộc mạnh mẽ với quê hương, chẳng hạn như công việc ổn định, tài sản, gia đình, v.v. để đảm bảo sẽ quay trở lại nước sau khi kết thúc chuyến đi.
- Tuân thủ các quy định: Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khác của luật nhập cư Mỹ, bao gồm cả các điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
2.2 Thị thực nhập cư tại Mỹ
1. Thị thực E1: Lao động ưu tiên
- Người có năng lực đặc biệt trong khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao có thể xin nhập cư vào Mỹ. Để chứng minh năng lực, người nộp đơn cần nhiều bằng chứng công nhận quốc tế trong lĩnh vực chuyên môn và không cần lời mời làm việc cụ thể nếu mục đích nhập cảnh là tiếp tục công việc liên quan.
- Giáo sư và nhà nghiên cứu nổi tiếng cần ít nhất ba năm kinh nghiệm. Họ phải được mời đến Mỹ để giảng dạy hoặc nghiên cứu tại một trường đại học. Nhà tuyển dung sẽ nộp đơn đăng ký thị thực làm việc cho họ.
- Các nhà quản lý hoặc giám đốc điều hành đã làm việc cho công ty Mỹ ở nước ngoài trong ít nhất 3 năm và phải tiếp tục làm việc ở vị trí tương tự tại Mỹ. Công ty phải cung cấp lời mời, đăng ký thị thực làm việc cho nhân viên theo quy định.
2. Thị thực E2: Chuyên gia có bằng cấp cao
Thị thực E2: Chuyên gia có bằng cấp cao và Người có năng lực đặc biệt
Người nộp đơn cần giấy chứng nhận lao động và lời mời làm việc. Nhà tuyển dụng Mỹ nộp đơn I-140. Có thể xin miễn trừ nếu việc miễn trừ mang lại lợi ích quốc gia. Khi được miễn trừ, người nộp đơn tự nộp đơn I-140 cùng bằng chứng.
Thị thực E2 chia thành hai nhóm đối tượng sau:
- Chuyên gia sở hữu bằng cấp cao (cao hơn bằng cử nhân) hoặc bằng cử nhân và ít nhất năm năm kinh nghiệm liên tục trong nghề.
- Người có năng lực đặc biệt trong khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh. Năng lực đặc biệt có nghĩa là có trình độ chuyên môn vượt trội so với thông thường trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh.
3. Thị thực E3
Loại thị thực này được dành cho những cá nhân có tay nghề, chuyên môn hoặc những công việc không đòi hỏi nhiều kỹ năng. Mỗi năm, chỉ có một số lượng người nhất định được cấp loại thị thực này.
Gồm ba nhóm đối tượng sau:
- Chuyên gia là những người thuộc các ngành nghề yêu cầu ít nhất bằng cử nhân từ một trường đại học hoặc cao đẳng củaMỹ hoặc bằng cấp tương đương nước ngoài.
- Công nhân lành nghề là những người có công việc yêu cầu tối thiểu 2 năm đào tạo hoặc kinh nghiệm làm việc không phải là tạm thời hoặc theo mùa.
- Công nhân không lành nghề (Công nhân khác) là những người có khả năng lấp đầy các vị trí yêu cầu ít hơn hai năm đào tạo hoặc kinh nghiệm không phải là tạm thời hoặc theo mùa.
4. Thị thực E5: Nhà đầu tư nhập cư
Thị thực đầu tư định cư E-5 dành cho nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vốn vào các doanh nghiệp thương mại mới tại Mỹ để tạo ra việc làm.
Để đủ điều kiện nhận thị thực E-5, nhà đầu tư nước ngoài phải đầu tư một khoản vốn tối thiểu vào một doanh nghiệp thương mại đủ điều kiện:
- $1,000,000 USD: Đầu tư vào bất kỳ khu vực nào tại Mỹ
- $500,000 USD: Đầu tư vào khu vực mục tiêu, như các vùng nông thôn hoặc vùng có tỷ lệ thất nghiệp cao.
Doanh nghiệp thương mại này phải tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ hoặc thường trú nhân hợp pháp trong vòng hai năm.
Các loại thị thực đầu tư định cư E-5 bao gồm:
- E-C5: Đầu tư vào khu vực không phải là khu vực mục tiêu.
- E-T5: Đầu tư vào khu vực mục tiêu.
Để xin thị thực E-5, nhà đầu tư phải nộp đơn I-526 đến Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS). Sau khi đơn I-526 được chấp thuận, nhà đầu tư có thể nộp đơn xin thị thực định cư tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ. Một điểm cần lưu ý là nhà đầu tư nhập cư không cần phải có chứng nhận lao động.
3. Quy trình, thủ tục đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ
Bước 1: Xác định loại thị thực
- Thị thực không định cư: Cho phép bạn làm việc tại Mỹ trong một thời gian nhất định, thường là để thực hiện một dự án cụ thể hoặc làm việc cho một công ty cụ thể. Các loại thị thực không định cư phổ biến bao gồm H-1B (cho các chuyên gia), L-1 (cho nhân viên chuyển công ty), O-1 (cho người có tài năng đặc biệt),...
- Thị thực định cư: Cho phép bạn định cư lâu dài tại Mỹ và làm việc tại đây. Các loại thị thực định cư thường dành cho những người có kỹ năng đặc biệt hoặc những người được nhà tuyển dụng bảo lãnh.
Bước 2: Kiểm tra hộ chiếu
Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất sáu tháng sau thời gian lưu trú tại Mỹ và có một trang trống để dán thị thực. Tương tự như vậy, cơ quan Bảo vệ Biên giới và Khách hàng Mỹ (CBP) khuyến nghị nên có thêm một trang trống trong hộ chiếu để đóng dấu nhập cảnh.
Bước 3: Chứng nhận lao động
Một số loại thị thực yêu cầu chứng nhận lao động được phê duyệt. Đầu tiên, nhà tuyển dụng phải nộp đơn xin chứng nhận lao động với Bộ Lao động.
Sau đó, nhà tuyển dụng có thể nộp đơn xin Thị thực Lao động Tạm thời, Mẫu I-129, với USCIS.
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ trước phỏng vấn
Khi tham gia buổi phỏng vấn xin thị thực làm việc tại Mỹ, việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp quá trình phỏng vấn diễn ra thuận lợi hơn.
Dưới đây là danh sách những tài liệu bạn cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến rời khỏi Mỹ và có đủ trang trống để dán thị thực.
- Đơn DS-160: Bản in trang xác nhận của đơn đăng ký xin thị thực trực tuyến DS-160 đối với cá nhân đăng ký thị thực không định cư tại Mỹ.
- Ảnh: Một tấm ảnh màu kích thước 5x5 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần đây.
- Thư giới thiệu/ thư mời từ nhà tuyển dụng: Thư giới thiệu từ nhà tuyển dụng tại Mỹ sẽ giúp tăng tính thuyết phục cho hồ sơ của bạn.
- Thư mời phỏng vấn: Đây là thư chính thức được gửi đến bạn sau khi bạn đặt lịch hẹn phỏng vấn.
- Biên lai đóng phí: Nếu bạn đã phải đóng phí xin thị thực, hãy mang theo biên lai.
- Giấy tờ chứng minh mối liên kết với quê hương: Đây có thể là sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh con cái, giấy tờ sở hữu nhà đất, giấy tờ chứng minh công việc hiện tại ở Việt Nam, sổ tiết kiệm, v.v. Mục đích của việc cung cấp những giấy tờ này là để chứng minh rằng bạn có ý định quay trở về Việt Nam sau khi kết thúc thời gian làm việc tại Mỹ (áp dụng ngoại trừ thị thực H-1B và L).
Bước 5: Phỏng vấn
Người nộp đơn ở một độ tuổi nhất định có thể không cần phải phỏng vấn, cụ thể:
- Dưới 13 tuổi: Không cần phỏng vấn;
- Từ 14-79 tuổi: Bắt buộc (một số trường hợp ngoại lệ khi gia hạn);
- Trên 80 tuổi: không cần phỏng vấn.
Bạn sẽ được mời đến phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ. Trong buổi phỏng vấn, bạn sẽ được hỏi về mục đích chuyến đi, công việc và các mối liên kết với quê hương.
Tuy nhiên, nếu cá nhân đăng ký cấp thị thực định cư tại Mỹ, thì phải thực hiện Khám sức khỏe và tiêm chủng.
Bước 6: Nhận kết quả
Sau khi phỏng vấn, bạn sẽ nhận được thông báo về kết quả xét duyệt. Nếu được chấp thuận, bạn sẽ nhận được thị thực.
4. Vì sao thị thực việc làm tại Mỹ bị từ chối?
Việc cấp thị thực làm việc tại Mỹ tuân theo quy trình xét duyệt chặt chẽ. Sau khi nộp đơn, hồ sơ của bạn sẽ được xem xét kỹ lưỡng bởi viên chức lãnh sự. Quyết định cuối cùng sẽ dựa trên các tiêu chuẩn được quy định trong luật pháp Mỹ.
Dưới đây là một số lý do phổ biến nhất khiến đơn xin thị thực làm việc tại Mỹ bị từ chối:
Hồ sơ không đầy đủ
- Thiếu giấy tờ: Bạn chưa cung cấp đầy đủ các giấy tờ yêu cầu như hộ chiếu, đơn DS-160, ảnh, thư mời làm việc, v.v.
- Thông tin không chính xác: Các thông tin bạn cung cấp trong đơn không chính xác hoặc mâu thuẫn.
Không chứng minh được mục đích nhập cảnh
- Không đủ bằng chứng: Bạn không thể chứng minh một cách thuyết phục rằng bạn sẽ quay trở lại nước nhà sau khi kết thúc thời gian làm việc tại Mỹ.
- Nghề nghiệp không phù hợp: Công việc bạn xin không phù hợp với trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của bạn.
Vấn đề về lý lịch
- Tiền án tiền sự: Bạn có tiền án hoặc tiền sự liên quan đến các tội danh nghiêm trọng như ma túy, bạo lực, hoặc các tội liên quan đến đạo đức.
- Vi phạm luật nhập cư: Bạn đã từng vi phạm luật nhập cư của Mỹ, như ở lại quá thời hạn cho phép hoặc làm việc trái phép.
Vấn đề về tài chính
Không chứng minh được khả năng tài chính: Bạn không thể chứng minh rằng bạn có đủ tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt trong thời gian ở Mỹ.
Mối lo ngại về an ninh quốc gia
Liên quan đến các hoạt động khủng bố: Nếu bạn có liên quan đến các hoạt động khủng bố hoặc các tổ chức cực đoan, bạn sẽ bị từ chối thị thực.
Các lý do khác
- Sức khỏe: Nếu bạn mắc một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, bạn có thể bị từ chối thị thực.
- Gian lận: Nếu bạn bị phát hiện gian lận trong quá trình xin thị thực, bạn sẽ bị từ chối và có thể bị cấm nhập cảnh vào Mỹ trong tương lai.
5. GLA hỗ trợ Cá nhân/ Doanh nghiệp đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ như thế nào?
GLA với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tư vấn thành lập công ty và xin giấy phép làm việc tại các quốc gia, đặc biệt là Singapore, Mỹ, Hồng Kông, sẽ hỗ trợ đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ, bao gồm:
- Trực tiếp trao đổi với bạn để hiểu rõ mục tiêu, ngành nghề, trình độ và kinh nghiệm của bạn, từ đó tư vấn loại thị thực làm việc phù hợp nhất.
- Tiến hành đánh giá hồ sơ của bạn để xác định khả năng được cấp thị thực, đồng thời đưa ra những gợi ý để tăng cơ hội thành công.
- Hỗ trợ bạn chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của cơ quan xuất nhập cảnh Mỹ (USCIS), đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp.
- Đại diện bạn nộp hồ sơ lên USCIS, theo dõi tiến trình xét duyệt và thông báo kết quả.
- Cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất về quy định thị thực, các thay đổi trong chính sách và thủ tục, giúp bạn luôn nắm bắt được tình hình.
Liên hệ GLA để được hỗ trợ, tư vấn chi tiết về thị thực làm việc tại Mỹ phù hợp với bạn và tăng tỉ lệ thành công, đảm bảo hồ sơ của bạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của cơ quan lãnh sự khi đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ.
6. Các câu hỏi thường gặp về đăng ký thị thực làm việc tại Mỹ
1. Có những loại thị thực làm việc tại Mỹ nào?
Có hai loại thị thực làm việc chính tại Mỹ:
- Thị thực không định cư: Cho phép bạn làm việc tại Mỹ trong một thời gian nhất định, thường là để thực hiện một dự án cụ thể hoặc làm việc cho một công ty cụ thể.
- Thị thực định cư: Cho phép bạn định cư lâu dài tại Mỹ và làm việc tại đây.
2. Các thành viên gia đình tôi có thể nhận được thị thực định cư tại Mỹ không?
Có, vợ/chồng và con chưa lập gia đình dưới 21 tuổi của bạn có thể nộp đơn xin thị thực định cư cùng bạn, nếu đơn xin của bạn đã được chấp thuận. Tuy nhiên, họ cần phải hoàn thành các thủ tục hành chính như điền đơn, nộp phí và khám sức khỏe.
3. Tôi có thể nộp đơn xin lại thị thực hay không?
Bạn có thể nộp đơn xin lại thị thực sau khi bị từ chối, nhưng bạn cần chứng minh có những thay đổi đáng kể trong hoàn cảnh của mình kể từ lần nộp đơn trước, đặc biệt nếu bạn bị từ chối theo điều khoản 214(b) của Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch Mỹ (INA).
4. Ai đủ điều kiện để làm việc tại Mỹ?
Mọi công dân Mỹ và thường trú nhân đều đủ điều kiện làm việc tại Mỹ mà không cần phải xin giấy phép lao động.
Tuy nhiên, nếu một công dân nước ngoài muốn nhập cảnh vào Mỹ vì mục đích lao động, họ phải xin thị thực lao động phù hợp. Hầu hết các thị thực lao động tại Mỹ đều yêu cầu phải có lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng có trụ sở tại Mỹ, và thực hiện bảo lãnh thị thực tại Mỹ cho bạn.
5. Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động của Mỹ được gọi là Tài liệu ủy quyền việc làm (EAD) và có thể được cấp ngay sau khi thị thực của bạn được chấp thuận. EAD cho phép bạn làm việc hợp pháp tại bất kỳ công ty Mỹ nào miễn là thị thực của bạn còn hiệu lực.

- Các loại visa làm việc phổ biến: Thị thực tạm thời (H-1B, L-1, O-1, v.v. ) và thị thực định cư (E-1, E-2, E-5, v.v.).
- Điều kiện xin thị thực làm việc tại Mỹ: Để xin thị thực làm việc tại Mỹ, bạn cần có lời mời làm việc hợp lệ, chứng minh trình độ và kỹ năng phù hợp, và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ.
- Lý do bị từ chối thị thực: Các lý do phổ biến dẫn đến việc bị từ chối thị thực bao gồm hồ sơ không đầy đủ, không chứng minh được mục đích nhập cảnh, vấn đề về lý lịch và tài chính.

Bài viết được đăng bởi GLA vào 06/12/2024. Bản quyền và nội dung đi kèm thuộc sở hữu trí tuệ của GLA. Tất cả các quyền được bảo lưu.
Hướng dẫn và nội dung mang tính thông tin chung, không nhằm đưa ra hướng dẫn và tư vấn cụ thể về kế toán, thuế, pháp lý hay các tư vấn chuyên môn khác. Độc giả cần tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn đối với các vấn đề cụ thể.