Những loại thuế doanh nghiệp thành lập công ty Thái Lan cần biết (2025)




Nội dung bài viết
- 1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT)
- 2. Thuế thu nhập cá nhân (PIT) tại Thái Lan
- 3. Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Thái Lan
- 4. Thuế kinh doanh đặc biệt (Specific Business Tax) Thái Lan
- 5. Thuế nhà thầu (Withholding Tax) tại Thái Lan
- 6. Thuế tem (Stamp Duty) tại Thái Lan
- 7. GLA hỗ trợ Doanh nghiệp khai báo thuế kế toán tại Thái Lan như thế nào?
- 8. Những câu hỏi thường gặp về thuế kế toán tại Thái Lan
Việc hiểu rõ hệ thống thuế là yếu tố quan trọng trước khi thành lập doanh nghiệp tại Thái Lan. Quốc gia này áp dụng nhiều loại thuế khác nhau đối với doanh nghiệp, từ thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế nhà thầu đến thuế tem và thuế kinh doanh đặc biệt. Dưới đây là các loại thuế quan trọng mà doanh nghiệp tại Thái Lan cần lưu ý.
1. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT)
Tất cả công ty thành lập tại Thái Lan đều phải chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) trên thu nhập toàn cầu của họ. Trong khi đó, công ty nước ngoài chỉ phải chịu thuế trên thu nhập phát sinh từ hoạt động kinh doanh tại Thái Lan.
- Mức thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn là 20% trên lợi nhuận ròng.
- Các mức thuế suất khác nhau áp dụng cho một số loại hình doanh nghiệp đặc thù:
- Doanh nghiệp nhỏ có lợi nhuận ròng từ 300.000 THB đến 3 triệu THB: 15%.
- Doanh nghiệp có lợi nhuận ròng trên 3 triệu THB: 20%.
- Ngân hàng thu được lợi nhuận từ quốc tế: 10%.
- Công ty nước ngoài kinh doanh vận tải quốc tế: 3% trên tổng doanh thu.
- Công ty nước ngoài nhận cổ tức từ Thái Lan: 10% trên tổng thu nhập.
- Công ty nước ngoài không hoạt động tại Thái Lan nhưng có thu nhập từ nước này (ngoài cổ tức): 15%.
2. Thuế thu nhập cá nhân (PIT) tại Thái Lan
Chủ sở hữu và nhân viên làm việc tại Thái Lan đều chịu thuế thu nhập cá nhân theo thu nhập lũy tiến. Các mức thuế như sau:
- Dưới 150.000 THB: Miễn thuế.
- 150.001 – 300.000 THB: 5%.
- 300.001 – 500.000 THB: 10%.
- 500.001 – 750.000 THB: 15%.
- 750.001 – 1.000.000 THB: 20%.
- 1.000.001 – 2.000.000 THB: 25%.
- 2.000.001 – 5.000.000 THB: 30%.
- Trên 5.000.000 THB: 35%.
3. Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Thái Lan
VAT áp dụng cho doanh nghiệp cung cấp hàng hóa và dịch vụ tại Thái Lan với mức tiêu chuẩn 10%. Tuy nhiên, mức thuế này hiện được giảm xuống còn 7% cho đến ngày 30/9/2025.
Một số trường hợp áp dụng VAT đặc biệt:
- Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ: VAT 0%.
- Dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài (thu nhập trên 1,8 triệu THB/năm): Nhà cung cấp phải đăng ký VAT và nộp thuế.
4. Thuế kinh doanh đặc biệt (Specific Business Tax) Thái Lan
Một số lĩnh vực không chịu VAT nhưng phải đóng thuế kinh doanh đặc biệt, bao gồm:
- Ngân hàng, tài chính: 3%.
- Bảo hiểm nhân thọ: 2.5%.
- Bất động sản: 3%.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải nộp thêm một khoản thuế thành phố tương đương 10% trên số thuế kinh doanh đặc biệt phải đóng.
5. Thuế nhà thầu (Withholding Tax) tại Thái Lan
Một số loại thu nhập phải chịu thuế khấu trừ tại nguồn:
- Cổ tức: 10%.
- Lãi suất: 1%.
- Tiền bản quyền: 3%.
- Phí quảng cáo: 2%.
- Dịch vụ và phí chuyên môn:
- 3% nếu trả cho công ty Thái Lan hoặc công ty nước ngoài có chi nhánh tại Thái Lan.
- 5% nếu trả cho công ty nước ngoài không có chi nhánh tại Thái Lan.
6. Thuế tem (Stamp Duty) tại Thái Lan
Thuế tem áp dụng trên một số giao dịch nhất định với mức thuế dao động từ 1 THB đến 200 THB. Một số giao dịch phổ biến bao gồm:
- Hợp đồng thuê đất, thuê nhà: 1 THB trên mỗi 1.000 THB tiền thuê.
- Chuyển nhượng cổ phần: 1 THB trên mỗi 1.000 THB giá trị cổ phần.
- Hợp đồng vay tiền: 1 THB trên mỗi 2.000 THB khoản vay (tối đa 10.000 THB).
- Bảo hiểm nhân thọ: 1 THB trên mỗi 2.000 THB tiền bảo hiểm.
- Thuê mua tài sản: 1 Baht trên mỗi 1.000 Baht của tổng giá trị hợp đồng.
7. GLA hỗ trợ Doanh nghiệp khai báo thuế kế toán tại Thái Lan như thế nào?
GLA cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện về thuế và kế toán cho doanh nghiệp tại Thái Lan, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Các dịch vụ bao gồm:
- Tư vấn thuế & kế toán theo quy định Thái Lan: Hướng dẫn doanh nghiệp tuân thủ các quy định thuế thu nhập doanh nghiệp, cá nhân, thuế VAT, thuế nhà thầu, thuế tem, v.v.
- Đăng ký mã số thuế & kê khai thuế ban đầu: Hỗ trợ doanh nghiệp hoàn tất thủ tục đăng ký thuế và chuẩn bị các hồ sơ cần thiết.
- Khai báo và nộp thuế định kỳ: Thực hiện báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và thuế nhà thầu đúng hạn theo yêu cầu của cơ quan thuế Thái Lan.
- Lập báo cáo tài chính hàng năm: Chuẩn bị báo cáo tài chính tuân thủ Chuẩn mực Kế toán Thái Lan (TFRS) và hỗ trợ kiểm toán khi cần thiết.
- Tối ưu hóa nghĩa vụ thuế: Đề xuất các giải pháp hợp lý để doanh nghiệp giảm thiểu thuế phải nộp mà vẫn tuân thủ pháp luật.
- Hỗ trợ hoàn thuế & miễn giảm thuế: Tư vấn và xử lý hồ sơ hoàn thuế VAT, áp dụng các ưu đãi thuế dành cho doanh nghiệp.
- Đại diện làm việc với cơ quan thuế: Hỗ trợ doanh nghiệp khi có yêu cầu kiểm tra thuế, giải trình số liệu và xử lý các vấn đề liên quan.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nước ngoài: Hướng dẫn công ty nước ngoài về thuế tại Thái Lan, bao gồm nghĩa vụ thuế khi kinh doanh hoặc nhận thu nhập từ quốc gia này.
8. Những câu hỏi thường gặp về thuế kế toán tại Thái Lan
Công ty tại Thái Lan phải chịu những loại thuế nào?
Doanh nghiệp phải đóng thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT), thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế nhà thầu (WHT), thuế kinh doanh đặc biệt (SBT) và thuế tem (Stamp Duty).
Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) tại Thái Lan là bao nhiêu?
- Mức thuế suất tiêu chuẩn là 20% trên lợi nhuận ròng.
- Doanh nghiệp nhỏ có lợi nhuận 300.000 - 3 triệu THB chịu thuế 15%.
Cá nhân tại Thái Lan phải đóng thuế thu nhập cá nhân (PIT) như thế nào?
- Thu nhập dưới 150.000 THB được miễn thuế.
- Thu nhập trên 5 triệu THB chịu mức thuế tối đa 35%.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) tại Thái Lan là bao nhiêu?
- Mức thuế tiêu chuẩn là 10%, hiện đang được giảm còn 7% đến 30/9/2025.
- Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ áp dụng VAT 0%.
Công ty nước ngoài nhận thu nhập từ Thái Lan có phải chịu thuế không?
Có.
- Cổ tức: 10%.
- Thu nhập khác (lãi suất, phí dịch vụ, v.v.): 15%.
Những loại thu nhập nào bị khấu trừ thuế tại nguồn (Withholding Tax)?
- Cổ tức: 10%.
- Lãi suất: 1%.
- Tiền bản quyền: 3%.
- Phí dịch vụ: 3 - 5% tùy đối tượng nhận.
Những ngành nào chịu thuế kinh doanh đặc biệt (Specific Business Tax - SBT)?
- Ngân hàng, tài chính: 3%.
- Bảo hiểm nhân thọ: 2.5%.
- Bất động sản: 3%.
Doanh nghiệp có cần đóng thuế tem (Stamp Duty) không?
Có, áp dụng cho một số giao dịch như hợp đồng thuê nhà, vay tiền, chuyển nhượng cổ phần với mức thuế từ 1 - 200 THB.
Khi nào doanh nghiệp phải đăng ký VAT tại Thái Lan?
Khi doanh thu vượt 1.8 triệu THB/năm hoặc kinh doanh dịch vụ số cho khách hàng Thái Lan.
Doanh nghiệp nước ngoài có cần nộp báo cáo tài chính tại Thái Lan không?
Có, tất cả doanh nghiệp hoạt động tại Thái Lan phải nộp báo cáo tài chính hàng năm theo quy định.

- Hệ thống thuế đa dạng: Doanh nghiệp tại Thái Lan phải tuân thủ nhiều loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT), thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế nhà thầu (WHT), thuế kinh doanh đặc biệt (SBT) và thuế tem (Stamp Duty) với mức thuế suất khác nhau tùy theo quy mô và loại hình kinh doanh.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) hợp lý: Mức thuế suất thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn là 20%, nhưng doanh nghiệp nhỏ có thể hưởng mức thuế ưu đãi 15% nếu lợi nhuận dưới 3 triệu THB.
- VAT và thuế nhà thầu (WHT) có quy định đặc biệt: VAT tiêu chuẩn 10% nhưng đang giảm còn 7% đến 30/9/2025. Các khoản thanh toán cho công ty nước ngoài có thể bị khấu trừ thuế WHT từ 1% đến 15%.
- Ngành nghề đặc biệt chịu thuế SBT: Một số lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản chịu thuế kinh doanh đặc biệt từ 2.5% - 3% thay vì VAT.
- Tuân thủ kế toán và báo cáo thuế: Tất cả doanh nghiệp hoạt động tại Thái Lan phải nộp báo cáo tài chính hàng năm, đảm bảo tuân thủ đúng quy định thuế để tránh rủi ro pháp lý.

Bài viết được đăng bởi GLA vào 07/10/2018. Bản quyền và nội dung đi kèm thuộc sở hữu trí tuệ của GLA. Tất cả các quyền được bảo lưu.
Hướng dẫn và nội dung mang tính thông tin chung, không nhằm đưa ra hướng dẫn và tư vấn cụ thể về kế toán, thuế, pháp lý hay các tư vấn chuyên môn khác. Độc giả cần tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn đối với các vấn đề cụ thể.