Tổng hợp các chỉ số kinh tế Singapore tính đến cuối tháng 10/2015 Featured

Rate this item
(2 votes)

singapore-economy-statistics

Global Links Asia trích xuất cơ sở dữ liệu mới nhất về các chỉ số kinh tế Singapore và thống kê tình hình nền kinh tế Singapore tính đến cuối tháng 10/2015. Các dữ liệu kinh tế Singapore đuợc cung cấp dưới đây bao gồm: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), Thương mại hàng hoá, Công nghiệp chế tạo, Việc làm & hiệu suất, Các chỉ số giá, Ngành dịch vụ, Thống kê tài chính, Tài khoản nước ngoài

 

Nguồn: Singapore Department of Statistics © 2015 Government of Singapore

Cập nhật: 30/10/2015

 

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

           

GDP hiện tại

S$m

Q2/15

98,536.2

1.8

99,140.6

2.9

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Thương mại hàng hoá

           

Tồng giá trị thương mại hiện tại 

S$m

Sep-15

74,891.4

-9.8

71,696.7

-9.1

Tồng giá trị xuất khẩu hiện tại

S$m

Sep-15

40,380.2

-8.9

38,171.0

-10.9

    Xuất khẩu trong nước

S$m

Sep-15

19,692.5

-15.1

19,115.1

-20.0

        Xuất khẩu phi dầu mỏ trong nước

S$m

Sep-15

14,290.1

0.3

13,250.2

-8.4

    Tái xuất khẩu

S$m

Sep-15

20,687.8

-2.0

19,055.9

0.6

Tổng giá trị nhập khẩu hiện tại

S$m

Sep-15

34,511.1

-10.9

33,525.7

-6.9

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Công nghiệp chế tạo

           

Chỉ số sản xuất công nghiệp 

(2011=100)

Sep-15

100.9

-4.8

94.7

-7.1

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Việc làm & hiệu suất

           

Tỉ lệ có việc làm

'000

Sep-15

3,644.0

1.7

3,627.5

2.2

Tỉ lệ thất nghiệp (điều chỉnh theo quý)

% of labour force

Sep-15

2.0

-

2.0

-

Tăng trưởng hiệu suất lao động

%

Q2/15

-0.6

-

-0.3

-

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Chỉ số giá

           

Chỉ số giá tiêu dùng 

(2014=100)

Sep-15

99.4

-0.6

99.4

-0.8

Chỉ số giá cung nội địa

(2012=100)

Sep-15

77.6

-17.2

78.2

-17.3

Chỉ số giá sản phẩm chế tạo tại Singapore

(2012=100)

Sep-15

84.3

-8.7

84.0

-9.7

Chỉ số giá nhập khẩu

(2012=100)

Sep-15

81.4

-13.6

81.5

-14.2

Chỉ số giá xuất khẩu

(2012=100)

Sep-15

88.2

-7.1

88.8

-6.4

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Ngành dịch vụ

           

Chỉ số bán lẻ hiện tại 

(2014=100)

Aug-15

104.1

6.1

103.1

5.2

Chỉ số dịch vụ ăn uống hiện tại

(2014=100)

Aug-15

98.6

-4.8

96.6

-1.2

Chỉ số bán sỉ trong nước hiện tại

(2012=100)

Q2/15

81.2

-18.8

72.8

-25.8

Chỉ số bán sỉ tại nước ngoài hiện tại

(2012=100)

Q2/15

91.0

-14.6

82.6

-18.6

Chỉ số chứng từ kinh doanh 

(2014=100)

Q2/15

102.1

3.5

100.6

3.3 

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Thống kê tài chính

           

Cung tiền (M1)

S$m

Sep-15

158,592.7

1.3

161,242.0

2.3

Cung tiền (M2)

S$m

Sep-15

521,205.8

3.2

512,072.3

1.8

Bình quân lãi suất qua đêm tại Singapore

% p.a

Sep-15

0.22

0.14

0.49

0.31

Lãi suất trái phiếu chính phủ thời hạn 5 năm

% p.a

Sep-15

2.00

0.33

2.17

0.87

Tỷ giá SGD/USD (cuối tháng)

S$ per US$

Sep-15

1.4253

12.0

1.4135

13.2

 

Items

 

Latest Period

Latest Data

% Change (Y-o-Y)

Previous Period Data

% Change (Y-o-Y)

Tài khoản nước ngoài

           

Cán cân thanh toán

S$m

Q2/15

2,686.5

-42.3

-1,310.9

na

    Số dư tài khoản hiện tại

S$m

Q2/15

23,103.2

29.7

27,166.7

73.7

        Xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ

S$m

Q2/15

176,274.6

-5.3

174,685.0

-3.8

        Nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ

S$m

Q2/15

148,459.1

-8.9

142,815.8

-11.1

        Cân bằng thu nhập chính

S$m

Q2/15

-2,360.0

-

-2,330.5

-

        Cân bằng thu nhập thứ cấp

S$m

Q2/15

-2,352.3

-

-2,372.0

-

    Cân bằng tài chính và nguồn vốn

S$m

Q2/15

-18,996.7

-

-30,512.9

-

    Dự trữ quốc tế (tăng tài sản được hiển thị bằng dấu [-])

S$m

Q2/15

-2,686.5

-

1,310.9

-

Dự trữ nước ngoài chính thức

US$m

Sep-15

251,639.9

-5.4

250,410.3

-8.4

 

 

Để theo dõi các bài viết trong Cẩm nang kinh doanh tại Singapore, vui lòng tham khảo:

http://globallinks.asia/vi/thanh-lap-cong-ty/thong-tin-can-thiet/cam-nang-kinh-doanh-tai-singapore 

Hướng dẫn thuê văn phòng tại Singapore sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn địa điểm lý tưởng:

http://globallinks.asia/vi/thanh-lap-cong-ty/ho-tro-kinh-doanh-tai-singapore/huong-dan-thue-van-phong-tai-singapore

 

 

Để được tư vấn trực tiếp về kinh doanh, thành lập công ty tại Singapore, vui lòng liên hệ:

PAYMENT SOLUTIONS

THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI SINGAPORE

THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI NƯỚC NGOÀI

Bank-Gla-min

ocbc-partner

Thành lập công ty offshore tại BVI ưu đãi thuế mới nhất

 
CONNECT WITH US
We're on Social Networks. Follow us & get in touch.

facebook     linkedin     youtube

PAYMENT METHODS