Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) |
||||||
S$m |
Q2/15 |
98,536.2 |
1.8 |
99,140.6 |
2.9 |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Thương mại hàng hoá |
||||||
Tồng giá trị thương mại hiện tại |
S$m |
Sep-15 |
74,891.4 |
-9.8 |
71,696.7 |
-9.1 |
Tồng giá trị xuất khẩu hiện tại |
S$m |
Sep-15 |
40,380.2 |
-8.9 |
38,171.0 |
-10.9 |
Xuất khẩu trong nước |
S$m |
Sep-15 |
19,692.5 |
-15.1 |
19,115.1 |
-20.0 |
Xuất khẩu phi dầu mỏ trong nước |
S$m |
Sep-15 |
14,290.1 |
0.3 |
13,250.2 |
-8.4 |
Tái xuất khẩu |
S$m |
Sep-15 |
20,687.8 |
-2.0 |
19,055.9 |
0.6 |
Tổng giá trị nhập khẩu hiện tại |
S$m |
Sep-15 |
34,511.1 |
-10.9 |
33,525.7 |
-6.9 |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Công nghiệp chế tạo |
||||||
Chỉ số sản xuất công nghiệp |
(2011=100) |
Sep-15 |
100.9 |
-4.8 |
94.7 |
-7.1 |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Việc làm & hiệu suất |
||||||
Tỉ lệ có việc làm |
'000 |
Sep-15 |
3,644.0 |
1.7 |
3,627.5 |
2.2 |
Tỉ lệ thất nghiệp (điều chỉnh theo quý) |
% of labour force |
Sep-15 |
2.0 |
- |
2.0 |
- |
Tăng trưởng hiệu suất lao động |
% |
Q2/15 |
-0.6 |
- |
-0.3 |
- |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Chỉ số giá |
||||||
Chỉ số giá tiêu dùng |
(2014=100) |
Sep-15 |
99.4 |
-0.6 |
99.4 |
-0.8 |
Chỉ số giá cung nội địa |
(2012=100) |
Sep-15 |
77.6 |
-17.2 |
78.2 |
-17.3 |
Chỉ số giá sản phẩm chế tạo tại Singapore |
(2012=100) |
Sep-15 |
84.3 |
-8.7 |
84.0 |
-9.7 |
Chỉ số giá nhập khẩu |
(2012=100) |
Sep-15 |
81.4 |
-13.6 |
81.5 |
-14.2 |
Chỉ số giá xuất khẩu |
(2012=100) |
Sep-15 |
88.2 |
-7.1 |
88.8 |
-6.4 |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Ngành dịch vụ |
||||||
Chỉ số bán lẻ hiện tại |
(2014=100) |
Aug-15 |
104.1 |
6.1 |
103.1 |
5.2 |
Chỉ số dịch vụ ăn uống hiện tại |
(2014=100) |
Aug-15 |
98.6 |
-4.8 |
96.6 |
-1.2 |
Chỉ số bán sỉ trong nước hiện tại |
(2012=100) |
Q2/15 |
81.2 |
-18.8 |
72.8 |
-25.8 |
(2012=100) |
Q2/15 |
91.0 |
-14.6 |
82.6 |
-18.6 |
|
Chỉ số chứng từ kinh doanh |
(2014=100) |
Q2/15 |
102.1 |
3.5 |
100.6 |
3.3 |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Thống kê tài chính |
||||||
Cung tiền (M1) |
S$m |
Sep-15 |
158,592.7 |
1.3 |
161,242.0 |
2.3 |
Cung tiền (M2) |
S$m |
Sep-15 |
521,205.8 |
3.2 |
512,072.3 |
1.8 |
Bình quân lãi suất qua đêm tại Singapore |
% p.a |
Sep-15 |
0.22 |
0.14 |
0.49 |
0.31 |
Lãi suất trái phiếu chính phủ thời hạn 5 năm |
% p.a |
Sep-15 |
2.00 |
0.33 |
2.17 |
0.87 |
Tỷ giá SGD/USD (cuối tháng) |
S$ per US$ |
Sep-15 |
1.4253 |
12.0 |
1.4135 |
13.2 |
Items |
Latest Period |
Latest Data |
% Change (Y-o-Y) |
Previous Period Data |
% Change (Y-o-Y) |
|
Tài khoản nước ngoài |
||||||
Cán cân thanh toán |
S$m |
Q2/15 |
2,686.5 |
-42.3 |
-1,310.9 |
na |
Số dư tài khoản hiện tại |
S$m |
Q2/15 |
23,103.2 |
29.7 |
27,166.7 |
73.7 |
Xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ |
S$m |
Q2/15 |
176,274.6 |
-5.3 |
174,685.0 |
-3.8 |
Nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ |
S$m |
Q2/15 |
148,459.1 |
-8.9 |
142,815.8 |
-11.1 |
Cân bằng thu nhập chính |
S$m |
Q2/15 |
-2,360.0 |
- |
-2,330.5 |
- |
Cân bằng thu nhập thứ cấp |
S$m |
Q2/15 |
-2,352.3 |
- |
-2,372.0 |
- |
Cân bằng tài chính và nguồn vốn |
S$m |
Q2/15 |
-18,996.7 |
- |
-30,512.9 |
- |
Dự trữ quốc tế (tăng tài sản được hiển thị bằng dấu [-]) |
S$m |
Q2/15 |
-2,686.5 |
- |
1,310.9 |
- |
Dự trữ nước ngoài chính thức |
US$m |
Sep-15 |
251,639.9 |
-5.4 |
250,410.3 |
-8.4 |
Để theo dõi các bài viết trong Cẩm nang kinh doanh tại Singapore, vui lòng tham khảo:
http://globallinks.asia/vi/thanh-lap-cong-ty/thong-tin-can-thiet/cam-nang-kinh-doanh-tai-singapore
Hướng dẫn thuê văn phòng tại Singapore sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn địa điểm lý tưởng:
http://globallinks.asia/vi/thanh-lap-cong-ty/ho-tro-kinh-doanh-tai-singapore/huong-dan-thue-van-phong-tai-singapore
Để được tư vấn trực tiếp về kinh doanh, thành lập công ty tại Singapore, vui lòng liên hệ:
Công ty Global Links Asia
Website: http://globallinks.asia/vi/thanh-lap-cong-ty/dich-vu-tu-van-thanh-lap-cong-ty-tai-singapore
Hotline: (+84) 0938 531 588
Email: Tony.Ho@globallinks.asia